Man đầu
Việt bính | maan4 tau4 | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||||||
Phồn thể | 麵頭 | |||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | mántóu | |||||||||||||
Hán-Việt | Man đầu | |||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | mī-thâu | |||||||||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||
Giản thể | 馒头 |